Có 3 kết quả:
凉拌 liáng bàn ㄌㄧㄤˊ ㄅㄢˋ • 涼拌 liáng bàn ㄌㄧㄤˊ ㄅㄢˋ • 良伴 liáng bàn ㄌㄧㄤˊ ㄅㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) salad with dressing
(2) cold vegetables dressed with sauce (e.g. coleslaw)
(2) cold vegetables dressed with sauce (e.g. coleslaw)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) salad with dressing
(2) cold vegetables dressed with sauce (e.g. coleslaw)
(2) cold vegetables dressed with sauce (e.g. coleslaw)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
good companion
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0